Kha Trần cho thuê xe du lịch 16 chỗ uy tín, giá tốt tại Đà Nẵng, các tỉnh miền Trung.
Các loại xe 16 chỗ cho thuê tại Kha Trần gồm có:
- Ford Transit: Kiểu sáng sang trọng, nội thất cao cấp. Đặc biệt, ghế ngồi êm ái và có thể tùy chỉnh độ nghiêng riêng biệt cho từng ghế. Các dãy ghế chính được cải tiến để có thể gập lại, tăng diện tích chứa hành lý
- Mercedes Sprinter: Nội thất rộng rãi, đầy đủ các thiết bị giải trí hiện đại: dàn nhạc CD, MP3, 4 loa, trang bị hệ thống túi khí nhằm đảm bảo an toàn cho mọi hành khách ngồi trên xe
Ngoài ra, còn có xe Hyundai Solati, Toyota Hiace 16 chỗ đời mới.
Sau đây là bảng giá là thuê xe 16 chỗ tại Đà Nẵng, Huế
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE DU LỊCH 16 CHỖ THEO NGÀY
Tên xe | Model | Màu sắc | Giá thuê xe Huế | Giá thuê xe Đà Nẵng | Phát sinh giờ | Phát sinh km |
---|---|---|---|---|---|---|
Mercedes Printer | 2008 – 2012 | Bạc | 900 | 1.000 | 90 | 10 |
Ford Transit | 2010 – 2014 | Bạc | 900 | 1.000 | 90 | 10 |
Ford Transit | 2015 – 2016 | Bạc | 1.000 | 1.100 | 90 | 10 |
Đơn vị tính: 1.000đ
Lưu ý: Định mức phục vụ: 60km, 8 giờ/ngày
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 16 CHỖ TẠI ĐÀ NẴNG, HUẾ, HỘI AN
LỘ TRÌNH | Km phục vụ | Thời gian phục vụ | Giá thuê xe |
Thuê xe du lịch 16 chỗ tại Đà Nẵng | |||
Đà Nẵng – Lăng Cô | 800 | ||
Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng | 110 | 08h00 | 1,350 |
Đà Nẵng – Laguna | 1,200 | ||
Đà Nẵng – Vedana | 1,300 | ||
Đà Nẵng – Tp. Huế | 120 | 02h30 | 1,450 |
Đà Nẵng – Tham quan Huế – Đà Nẵng | 260 | 12h00 | 2,050 |
Đà Nẵng – Anna Mandara | 130 | 03h30 | 1,550 |
Đà Nẵng – Mẹ La Vang | 180 | 04h30 | 2,150 |
Đà Nẵng – thị xã Quảng Trị | 180 | 04h30 | 2,150 |
Đà Nẵng – Tp. Đông Hà | 200 | 05h00 | 2,400 |
Đà Nẵng – Tp. Đồng Hới | 300 | 07h00 | 3,700 |
Đi đèo Hải Vân (01 chiều) phụ thu | 300 | ||
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 70 | 01h30 | 900 |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 390 | 08h00 | 4,700 |
Đà Nẵng – Nha Trang | 600 | 13h00 | 7,200 |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 9,350 |
Đà Nẵng – Mũi Né | 780 | 16h00 | 9,350 |
Đà Nẵng – Sài Gòn | 900 | 19h00 | 10,800 |
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng | 640 | 2N1Đ | 5,500 |
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng | 720 | 2N1Đ | 6,000 |
Đà Nẵng – Buôn Mê Thuột – Đà Nẵng | 1200 | 2N1Đ | 9,900 |
Đà Nẵng – Hà Tĩnh – Đà Nẵng | 900 | 3N2Đ | 7,800 |
Đà Nẵng – Hà Nội – Đà Nẵng | 1700 | 4N3Đ | 14,500 |
Đà Nẵng – Hạ Long – Đà Nẵng | 1900 | 4N3Đ | 15,500 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 500 | 3N2Đ | 4,400 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng | 380 | 3N2Đ | 3,500 |
Thuê xe du lịch 16 chỗ tại Huế | |||
Huế – Đà Nẵng – Huế | 260 | 1200 | 2,050 |
Huế – Hội An (đi hầm HV) | 160 | 04h00 | 1,600 |
Huế – Hội An (đi đèo HV) | 170 | 05h00 | 1,800 |
Huế – La Vang/Quảng Trị | 60 | 01h30 | 850 |
Huế – La Vang – Tp.Huế | 120 | 08h00 | 1,350 |
Huế – Tp. Đồng Hới | 200 | 04h00 | 2,400 |
City Huế (không t/q Minh Mạng) | 60 | 07h00 | 800 |
City Huế (có t/q Minh Mạng) | 80 | 08h00 | 950 |
Huế – Lăng Cô – Huế (trong ngày) | 180 | 09h00 | 1,500 |
Huế – Lăng Cô – Huế 2N1Đ (đưa đi ăn tối) | 220 | 1,800 | |
Huế – Bạch Mã (xe không đưa lên đỉnh) – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1,400 | |
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Huế 2N1Đ | 2,200 | ||
Phụ thu xe lên đỉnh Bạch Mã | 800 | ||
Huế – Phước Tích – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1,400 | |
Huế – KDL Thanh Tân – Huế | 10h00 | 1,400 | |
Huế – Quy Nhơn | 500 | 11h00 | 6,000 |
Huế – Nha Trang | 700 | 16h00 | 8,400 |
Huế – Đà Lạt | 880 | 19h00 | 10,500 |
Huế – Mũi Né | 900 | 19h00 | 10,800 |
Huế – Sài Gòn | 1000 | 21h00 | 12,000 |
Huế – Tam Kỳ | 170 | 4h00 | 2,050 |
Huế – TP Đồng Hới – Huế | 420 | 2N1Đ | 3,700 |
Huế – Động Phong Nha – Huế | 440 | 2N1Đ | 3,800 |
Huế – Động Thiên Đường – Huế | 520 | 2N1Đ | 4,500 |
Huế – Buôn Mê Thuột – Huế | 1400 | 2N1Đ | 11,500 |
Thuê xe du lịch 16 chỗ tại Hội An | |||
Hội An – Lăng Cô | 1,050 | ||
Hội An – Lăng Cô – Hội An | 170 | 10h00 | 2,000 |
Hội An – Laguna | 1,400 | ||
Hội An – Vedana | 1,400 | ||
Hội An – Tp. Huế | 03h00 | 1,700 | |
Hội An – Tham quan Huế – Hội An | 340 | 1400 | 2,700 |
Hội An – Anna Mandara | 160 | 04h00 | 1,900 |
Hội An – Mẹ La Vang | 200 | 05h00 | 2,400 |
Hội An – thị xã Quảng Trị | 200 | 05h00 | 2,400 |
Hội An – Tp. Đông Hà | 220 | 05h30 | 2,600 |
Hội An – Tp. Đồng Hới | 310 | 07h00 | 3,700 |
Hội An – Tam Kỳ | 01h30 | 900 | |
Hội An – Tam Kỳ – Hội An | 150 | 08h00 | 1,800 |
Hội An – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 170 | 10h00 | 2,050 |
Hội An – Quy Nhơn | 390 | 08h00 | 4,700 |
Hội An – Nha Trang | 600 | 13h00 | 7,200 |
Hội An – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 9,300 |
Hội An – Mũi Né | 780 | 16h00 | 9,300 |
Hội An – TP Đồng Hới – Hội An | 700 | 2N1Đ | 5,900 |
Hội An – Động Phong Nha -Hội An | 720 | 2N1Đ | 6,000 |
Hội An – Động Thiên Đường – Hội An | 800 | 2N1Đ | 6,700 |
Hội An – Mộ Bác Giáp – Hội An | 830 | 2N1Đ | 6,900 |
Hội An – Kom Tum – Hội An | 780 | 2N1Đ | 6,500 |
Hội An – Gia Lai – Hội An | 880 | 2N1Đ | 7,300 |
Hội An – Buôn Mê Thuột – Hội An | 1280 | 2N1Đ | 10,500 |
Đvt: 1.000đ
Lưu ý: Giá xe đã bao gồm:
- Nhiên liệu, lương lái xe, bến bãi tham quan, phí cầu đường
- Bảo hiểm cho hành khách trên xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá thời gian và số km theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu, mời Quý khách xem chi tiết bảng phụ thu
- Các ngày Lễ tết, chủ nhật, ngày cao điểm, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Quý khách thuê xe vào các ngày này, xin gọi qua điện thoại 037 670 6789 hoặc email xedanang6789@gmail.com để biết giá chính xác
>> Bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng