Thuê xe du lịch 35 chỗ tại Kha Trần – Uy tín, an toàn, giá rẻ
Nhằm đem đến nhiều sự lựa chọn hơn cho khách hàng khi thuê xe du lịch cao cấp, Kha Trần xin giới thiệu dịch vụ cho thuê xe ô tô 35 chỗ. Với dòng xe Isuzu Samco, và dòng xe cải tiến Samco bầu hơi 2017 mới nhất.
Isuzu Samco vốn là dòng xe nổi tiếng với nhiều tính năng vượt trội, độ an toàn cao. Và hệ thống trang thiết bị hiện đại: tủ lạnh, màn hình 7 inch, DVD, 4 loa, sạc điện thoại, điều hòa, hệ thống quạt gió, đèn ngủ, đèn đọc sách,…
Isuzu Samco bầu hơi 2017:
- Sử dụng công nghệ mới: hệ thống treo 6 bầu hơi đem lại sự vận hành êm ái trên mọi dạng địa hình phức tạp
- Ghế làm bằng vật liệu cao cấp, có gối hơi tựa đầu, có thể thay đổi tư thế ngồi một cách linh hoạt. Đặc biệt phù hợp khi du lịch đường dài
Ngoài ra, Kha Trần còn trang bị thêm ghế trẻ em, xe lăn du lịch, Wifi miễn phí. Kha Trần xứng đáng là lựa chọn hàng đầu của Quý khách khi thuê xe du lịch 30 chỗ, thuê xe du lịch 34 chỗ giá rẻ tại Đà Nẵng, Huế, Hội An.
Dưới đây là bảng giá tham khảo, vui lòng liên hệ hotline 037 670 6789 để biết giá cụ thể theo lịch trình dịch vụ riêng.
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 35 CHỖ THEO NGÀY
Tên xe | Model | Màu sắc | Giá thuê xe tại Huế | Giá thuê xe tại Đà Nẵng | Phát sinh giờ | Phát sinh km |
---|---|---|---|---|---|---|
Định mức phục vụ: 60km, 8 giờ/ngày | ||||||
Isuzu Samco | 2011 – 2013 | Trắng xanh | 1600 | 1600 | 120 | 12 |
Isuzu Samco | 2014 – 2016 | Trắng xanh | 1800 | 1900 | 120 | 12 |
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 35 CHỖ TẠI ĐÀ NẴNG, HUẾ, HỘI AN
LỘ TRÌNH | Km phục vụ | Thời gian phục vụ | Giá thuê xe |
Thuê xe du lịch 35 chỗ tại Đà Nẵng | |||
Đà Nẵng – Lăng Cô | 1,900 | ||
Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng | 110 | 08h00 | 2,850 |
Đà Nẵng – Laguna | 2,500 | ||
Đà Nẵng – Vedana | 3,000 | ||
Đà Nẵng – Tp. Huế | 120 | 02h30 | 3,150 |
Đà Nẵng – Tham quan Huế – Đà Nẵng | 260 | 12h00 | 3,600 |
Đà Nẵng – Anna Mandara | 130 | 03h30 | 3,400 |
Đà Nẵng – Mẹ La Vang | 180 | 04h30 | 4,700 |
Đà Nẵng – thị xã Quảng Trị | 180 | 04h30 | 4,700 |
Đà Nẵng – Tp. Đông Hà | 200 | 05h00 | 5,200 |
Đà Nẵng – Tp. Đồng Hới | 300 | 07h00 | 8,000 |
Đi đèo Hải Vân (01 chiều) phụ thu | 600 | ||
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 70 | 01h30 | 1,850 |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 390 | 08h00 | 10,000 |
Đà Nẵng – Nha Trang | 600 | 13h00 | 15,600 |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 20,000 |
Đà Nẵng – Mũi Né | 780 | 16h00 | 20,000 |
Đà Nẵng – Sài Gòn | 900 | 19h00 | 23,400 |
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng | 640 | 2N1Đ | 8,800 |
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng | 720 | 2N1Đ | 9,900 |
Đà nẵng – Kom Tum – Đà Nẵng | 700 | 2N1Đ | 9,600 |
Đà Nẵng – Buôn Mê Thuột – Đà Nẵng | 1200 | 2N1Đ | 16,100 |
Đà Nẵng – Hà Nội – Đà Nẵng | 1700 | 4N3Đ | 23,200 |
Đà Nẵng – Hạ Long – Đà Nẵng | 1900 | 4N3Đ | 25,200 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 380 | 3N2Đ | 4,900 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 500 | 3N2Đ | 6,500 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng | 380 | 3N2Đ | 5,000 |
Thuê xe du lịch 35 chỗ tại Huế | |||
Huế – Đà Nẵng – Huế | 260 | 1200 | 3,600 |
Huế – Hội An (đi hầm HV) | 160 | 04h00 | 3,900 |
Huế – Hội An (đi đèo HV) | 170 | 05h00 | 4,400 |
Huế – La Vang | 60 | 01h30 | 1,600 |
Huế – Quảng Trị | 60 | 01h30 | 1,600 |
Huế – La Vang – Tp.Huế | 120 | 08h00 | 2,500 |
Huế – Tp. Đồng Hới | 200 | 04h00 | 5,200 |
City Huế (không t/q Minh Mạng) | 60 | 07h00 | 1,600 |
City Huế (có t/q Minh Mạng) | 80 | 08h00 | 2,100 |
Huế – Lăng Cô – Huế (trong ngày) | 180 | 09h00 | 3,500 |
Huế – Lăng Cô – Huế 2 ngày 1 đêm (đưa đi ăn tối) | 220 | 4,300 | |
Huế – Bạch Mã (xe không đưa lên đỉnh) – Huế (trong ngày) | 10h00 | 3,100 | |
Huế – Phước Tích – Huế (trong ngày) | 10h00 | 3,100 | |
Huế – KDL Thanh Tân – Huế | 10h00 | 3,100 | |
Huế – Quy Nhơn | 500 | 11h00 | 13,000 |
Huế – Nha Trang | 700 | 16h00 | 18,200 |
Huế – Đà Lạt | 880 | 19h00 | 22,800 |
Huế – Mũi Né | 900 | 19h00 | 23,400 |
Huế – Sài Gòn | 1000 | 21h00 | 26,000 |
Huế – Tam Kỳ | 170 | 4h00 | 4,400 |
Huế – TP Đồng Hới – Huế | 420 | 2N1Đ | 8,700 |
Huế – Động Phong Nha – Huế | 440 | 2N1Đ | 9,100 |
Huế – Động Thiên Đường – Huế | 520 | 2N1Đ | 10,600 |
Huế – Buôn Mê Thuột – Huế | 1400 | 2N1Đ | 27,800 |
Thuê xe du lịch 35 chỗ tại Hội An | |||
Hội An – Lăng Cô | 3,000 | ||
Hội An – Lăng Cô – Hội An | 170 | 10h00 | 4,200 |
Hội An – Laguna | 3,200 | ||
Hội An – Vedana | 3,200 | ||
Hội An – Tp. Huế | 03h00 | 4,000 | |
Hội An – Tham quan Huế – Hội An | 340 | 1400 | 4,400 |
Hội An – Anna Mandara | 160 | 04h00 | 4,200 |
Hội An – Mẹ La Vang | 200 | 05h00 | 5,200 |
Hội An – thị xã Quảng Trị | 200 | 05h00 | 5,200 |
Hội An – Tp. Đông Hà | 220 | 05h30 | 5,700 |
Hội An – Tp. Đồng Hới | 310 | 07h00 | 8,000 |
Hội An – Tam Kỳ | 01h30 | 2,200 | |
Hội An – Tam Kỳ – Hội An | 150 | 08h00 | 3,900 |
Hội An – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 170 | 10h00 | 4,400 |
Hội An – Quy Nhơn | 390 | 08h00 | 10,000 |
Hội An – Nha Trang | 600 | 13h00 | 15,400 |
Hội An – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 20,000 |
Hội An – Mũi Né | 780 | 16h00 | 20,300 |
Hội An – TP Đồng Hới – Hội An | 700 | 2N1Đ | 9,600 |
Hội An – Động Phong Nha -Hội An | 720 | 2N1Đ | 9,850 |
Hội An – Động Thiên Đường – Hội An | 800 | 2N1Đ | 10,900 |
Hội An – Mộ Bác Giáp – Hội An | 830 | 2N1Đ | 11,300 |
Hội An – Kom Tum – Hội An | 780 | 2N1Đ | 10,600 |
Hội An – Gia Lai – Hội An | 880 | 2N1Đ | 11,900 |
Hội An – Buôn Mê Thuột – Hội An | 1280 | 2N1Đ | 17,100 |
Lưu ý: Giá xe đã bao gồm:
- Nhiên liệu, lương lái xe, bến bãi tham quan, phí cầu đường
- Bảo hiểm cho hành khách trên xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá thời gian và số km theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu, mời Quý khách xem chi tiết bảng phụ thu
- Các ngày Lễ tết, ngày chủ nhật, ngày cao điểm, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu quý khách cần dùng xe vào các ngày này, vui lòng liên hệ qua điện thoại hoặc email để biết giá chính xác