Thuê xe du lịch 29 chỗ là lựa chọn phù hợp khi du lịch theo đoàn từ 9 – 18 người. Với nhiều năm kinh doanh dịch vụ cho thuê xe du lịch, Kha Trần hiểu rõ nhu cầu thuê xe du lịch 29 chỗ của khách hàng. Kha Trần đưa vào phục vụ các dòng xe cao cấp chủ lực: Isuzu Samco và Huyndai County.
- Xe đời mới, sạch đẹp, vận hành êm ái trên mọi địa hình
- Khoang hành lý có kích thước lớn, thiết kế khoa học, thuận tiện
- Ngoài các trang thiết bị hiện đại theo tiêu chuẩn như tivi, tủ lạnh, điều hòa, DVD, sạc điện thoại, … chúng tôi còn trang bị thêm ghế trẻ em, xe lăn du lịch, Wifi MIỄN PHÍ cho khách hàng khi có yêu cầu.
Hãy sử dụng dịch vụ thuê xe du lịch 29 chỗ giá rẻ của Kha Trần để chúng tôi được phục vụ Quý khách một cách chu đáo nhất.
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 29 CHỖ THEO NGÀY
Tên xe | Model | Màu sắc | Tại Huế | Tại Đà Nẵng | Phát sinh giờ | Phát sinh km |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai County | 2009 – 2012 | Cổ đồng | 1200 | 1400 | 120 | 12 |
Hyundai County | 2013 – 2016 | Cổ đồng | 1300 | 1500 | 120 | 12 |
Isuzu Samco | 2011 – 2013 | Trắng xanh | 1400 | 1600 | 120 | 12 |
Isuzu Samco | 2014 – 2016 | Trắng xanh | 1500 | 1700 | 120 | 12 |
Đơn vị tính: 1.000đ
Lưu ý: Định mức phục vụ: 60km, 8 giờ/ngày
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 29 CHỖ TẠI ĐÀ NẴNG, HUẾ, HỘI AN
LỘ TRÌNH | Km phục vụ | Thời gian phục vụ | Giá thuê xe |
Thuê xe du lịch 29 chỗ tại Đà Nẵng | |||
Đà Nẵng – Lăng Cô | 1,400 | ||
Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng | 110 | 08h00 | 2,200 |
Đà Nẵng – Laguna | 1,900 | ||
Đà Nẵng – Vedana | 2,400 | ||
Đà Nẵng – Tp. Huế | 120 | 02h30 | 2,400 |
Đà Nẵng – Tham quan Huế – Đà Nẵng | 260 | 12h00 | 2,700 |
Đà Nẵng – Anna Mandara | 130 | 03h30 | 2,600 |
Đà Nẵng – Mẹ La Vang | 180 | 04h30 | 3,600 |
Đà Nẵng – thị xã Quảng Trị | 180 | 04h30 | 3,600 |
Đà Nẵng – Tp. Đông Hà | 200 | 05h00 | 4,000 |
Đà Nẵng – Tp. Đồng Hới | 300 | 07h00 | 6,000 |
Đi đèo Hải Vân (01 chiều) phụ thu | 400 | ||
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 70 | 01h30 | 1,400 |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 390 | 08h00 | 7,800 |
Đà Nẵng – Nha Trang | 600 | 13h00 | 12,000 |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 15,600 |
Đà Nẵng – Mũi Né | 780 | 16h00 | 15,600 |
Đà Nẵng – Sài Gòn | 900 | 19h00 | 1,800 |
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng | 640 | 2N1Đ | 6,900 |
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng | 720 | 2N1Đ | 7,700 |
Đà Nẵng – Buôn Mê Thuột – Đà Nẵng | 1200 | 2N1Đ | 12,500 |
Đà Nẵng – Hà Tĩnh – Đà Nẵng | 900 | 3N2Đ | 9,800 |
Đà Nẵng – Hà Nội – Đà Nẵng | 1700 | 4N3Đ | 18,100 |
Đà Nẵng – Hạ Long – Đà Nẵng | 1900 | 4N3Đ | 19,500 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 500 | 3N2Đ | 5,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng | 380 | 3N2Đ | 3,800 |
Thuê xe du lịch 29 chỗ tại Huế | |||
Huế – Đà Nẵng – Huế | 260 | 1200 | 2,700 |
Huế – Hội An (đi hầm HV) | 160 | 04h00 | 3,000 |
Huế – Hội An (đi đèo HV) | 170 | 05h00 | 3,500 |
Huế – La Vang/Quảng Trị | 60 | 01h30 | 1,200 |
Huế – La Vang – Tp.Huế | 120 | 08h00 | 1,900 |
Huế – Tp. Đồng Hới | 200 | 04h00 | 4,000 |
City Huế (không t/q Minh Mạng) | 60 | 07h00 | 1,200 |
City Huế (có t/q Minh Mạng) | 80 | 08h00 | 1,600 |
Huế – Lăng Cô – Huế (trong ngày) | 180 | 09h00 | 2,700 |
Huế – Lăng Cô – Huế 2N1Đ (đưa đi ăn tối) | 220 | 3,300 | |
Huế – Bạch Mã (xe không đưa lên đỉnh) – Huế (trong ngày) | 10h00 | 2,200 | |
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Huế 2N1Đ | 3,500 | ||
Huế – Phước Tích – Huế (trong ngày) | 10h00 | 2,200 | |
Huế – KDL Thanh Tân – Huế | 10h00 | 2,200 | |
Huế – Quy Nhơn | 500 | 11h00 | 10,000 |
Huế – Nha Trang | 700 | 16h00 | 14,000 |
Huế – Đà Lạt | 880 | 19h00 | 17,600 |
Huế – Mũi Né | 900 | 19h00 | 18,000 |
Huế – Sài Gòn | 1000 | 21h00 | 20,000 |
Huế – Tam Kỳ | 170 | 4h00 | 3,400 |
Huế – TP Đồng Hới – Huế | 420 | 2N1Đ | 6,800 |
Huế – Động Phong Nha – Huế | 440 | 2N1Đ | 7,100 |
Huế – Động Thiên Đường – Huế | 520 | 2N1Đ | 8,300 |
Huế – Buôn Mê Thuột – Huế | 1400 | 2N1Đ | 21,500 |
Thuê xe du lịch 29 chỗ tại Hội An | |||
Hội An – Lăng Cô | 1,900 | ||
Hội An – Lăng Cô – Hội An | 170 | 10h00 | 3,400 |
Hội An – Laguna | 2,400 | ||
Hội An – Vedana | 2,400 | ||
Hội An – Tp. Huế | 03h00 | 3,000 | |
Hội An – Tham quan Huế – Hội An | 340 | 1400 | 3,400 |
Hội An – Anna Mandara | 160 | 04h00 | 3,200 |
Hội An – Mẹ La Vang | 200 | 05h00 | 4,000 |
Hội An – thị xã Quảng Trị | 200 | 05h00 | 4,000 |
Hội An – Tp. Đông Hà | 220 | 05h30 | 4,400 |
Hội An – Tp. Đồng Hới | 310 | 07h00 | 6,200 |
Hội An – Tam Kỳ | 01h30 | 1,400 | |
Hội An – Tam Kỳ – Hội An | 150 | 08h00 | 3,000 |
Hội An – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 170 | 10h00 | 3,400 |
Hội An – Quy Nhơn | 390 | 08h00 | 7,800 |
Hội An – Nha Trang | 600 | 13h00 | 12,000 |
Hội An – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 15,600 |
Hội An – Mũi Né | 780 | 16h00 | 15,600 |
Hội An – TP Đồng Hới – Hội An | 700 | 2N1Đ | 7,500 |
Hội An – Động Phong Nha -Hội An | 720 | 2N1Đ | 7,700 |
Hội An – Động Thiên Đường – Hội An | 800 | 2N1Đ | 8,500 |
Hội An – Mộ Bác Giáp – Hội An | 830 | 2N1Đ | 8,800 |
Hội An – Kom Tum – Hội An | 780 | 2N1Đ | 8,300 |
Hội An – Gia Lai – Hội An | 880 | 2N1Đ | 9,300 |
Hội An – Buôn Mê Thuột – Hội An | 1280 | 2N1Đ | 13,300 |
Đvt: 1.000đ
Lưu ý: Giá xe đã bao gồm:
- Nhiên liệu, lương lái xe, bến bãi tham quan, phí cầu đường
- Bảo hiểm cho hành khách trên xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá thời gian và số km theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu, mời Quý khách xem chi tiết bảng phụ thu
- Các ngày Lễ tết, ngày chủ nhật, ngày cao điểm, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu quý khách cần dùng xe vào các ngày này, vui lòng liên hệ qua điện thoại 037 670 6789 hoặc email xedanang6789@gmail.com để biết giá chính xác
Xem thêm:
>> Bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng