Kha Trần cho thuê xe du lịch 7 chỗ giá rẻ với số lượng xe lớn, hiện đại, sang trọng. Đáp ứng được nhu cầu thuê xe du lịch của các cá nhân, gia đình, doanh nghiệp.
Chúng tôi cho thuê xe 7 chỗ, thuê xe du lịch có người lái. Với đội ngũ tài xế được đào tạo nghiệp vụ du lịch bài bản, vui vẻ, lái xe an toàn. Hình thức cho thuê xe đa dạng: thuê xe 7 chỗ theo ngày, thuê xe 7 chỗ theo lịch trình hoặc thuê xe hợp đồng 7 chỗ dài hạn. Bạn có thể chủ động thời gian, lịch trình, tự do khám phá các điểm đến thoải mái, thuận tiện.
Các loại xe cho thuê bao gồm:
- Toyota Innova: thích hợp di chuyển trong thành phố, khu vực đông dân cư hoặc đường sá nhỏ hẹp với kiểu dáng gọn gàng, thiết kế tinh tế
- Toyota Fortuner: là người bạn đồng hành tin cậy cùng bạn chinh phục những cung đường du lịch địa hình phức tạp, khó đi
Dưới đây là bảng giá tham khảo:
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 7 CHỖ THEO NGÀY
Tên xe | Model | Màu sắc | Giá thuê xe tại Huế | Giá thuê xe tại Đà Nẵng | Phát sinh giờ | Phát sinh km |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota Innova (số sàn) | 2009 – 2013 | Bạc | 850 | 950 | 60 | 7 |
Toyota Innova (số sàn) | 2014 – 2016 | Bạc | 900 | 950 | 60 | 7 |
Toyota Innova (số tự động) | 2014 – 2016 | Bạc | 900 | 950 | 70 | 7 |
Toyota Fortuner (số sàn) | 2010 – 2013 | Bạc | 1.000 | 1.100 | 80 | 8 |
Toyota Fortuner (số sàn) | 2014 – 2016 | Bạc | 1.100 | 1.200 | 80 | 8 |
Đơn vị tính: 1.000đ
Lưu ý: Định mức phục vụ: 60km, 8 giờ/ngày
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 7 CHỖ TẠI ĐÀ NẴNG, HUẾ, HỘI AN
LỘ TRÌNH | Km phục vụ | Thời gian phục vụ | Giá thuê xe |
Thuê xe du lịch 7 chỗ tại Đà Nẵng | |||
Đà Nẵng – Lăng Cô | 700 | ||
Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng | 110 | 08h00 | 1,150 |
Đà Nẵng – Laguna | 1,100 | ||
Đà Nẵng – Vedana | 1,200 | ||
Đà Nẵng – Tp. Huế | 120 | 02h30 | 1,250 |
Đà Nẵng – Tham quan Huế – Đà Nẵng | 260 | 12h00 | 1,850 |
Đà Nẵng – Anna Mandara | 130 | 03h30 | 1,350 |
Đà Nẵng – Mẹ La Vang | 180 | 04h30 | 1,900 |
Đà Nẵng – thị xã Quảng Trị | 180 | 04h30 | 1,900 |
Đà Nẵng – Tp. Đông Hà | 200 | 05h00 | 2,100 |
Đà Nẵng – Tp. Đồng Hới | 300 | 07h00 | 3,300 |
Đi đèo Hải Vân (01 chiều) phụ thu | 200 | ||
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 70 | 01h30 | 800 |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 390 | 08h00 | 4,100 |
Đà Nẵng – Nha Trang | 600 | 13h00 | 6,300 |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 8,200 |
Đà Nẵng – Mũi Né | 780 | 16h00 | 8,200 |
Đà Nẵng – Sài Gòn | 900 | 19h00 | 9,450 |
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng | 640 | 2N1Đ | 4,800 |
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng | 720 | 2N1Đ | 5,300 |
Đà Nẵng – Buôn Mê Thuột – Đà Nẵng | 1200 | 2N1Đ | 8,700 |
Đà Nẵng – Hà Tĩnh – Đà Nẵng | 900 | 3N2Đ | 6,900 |
Đà Nẵng – Hà Nội – Đà Nẵng | 1700 | 4N3Đ | 12,800 |
Đà Nẵng – Hạ Long – Đà Nẵng | 1900 | 4N3Đ | 13,600 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 500 | 3N2Đ | 3,900 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng | 380 | 3N2Đ | 3,000 |
Thuê xe du lịch 7 chỗ tại Huế | |||
Huế – Đà Nẵng – Huế | 260 | 1200 | 1,850 |
Huế – Hội An (đi hầm HV) | 160 | 04h00 | 1,400 |
Huế – Hội An (đi đèo HV) | 170 | 05h00 | 1,600 |
Huế – La Vang/Quảng Trị | 60 | 01h30 | 700 |
Huế – La Vang – Tp.Huế | 120 | 08h00 | 1,200 |
Huế – Tp. Đồng Hới | 200 | 04h00 | 2,100 |
City Huế (không t/q Minh Mạng) | 60 | 07h00 | 700 |
City Huế (có t/q Minh Mạng) | 80 | 08h00 | 850 |
Huế – Lăng Cô – Huế (trong ngày) | 180 | 09h00 | 1,300 |
Huế – Lăng Cô – Huế 2N1Đ (đưa đi ăn tối) | 220 | 1,550 | |
Huế – Bạch Mã (xe không đưa lên đỉnh) – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1,300 | |
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Huế 2N1Đ | 2,000 | ||
Phụ thu xe lên đỉnh Bạch Mã | 700 | ||
Huế – Phước Tích – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1,300 | |
Huế – KDL Thanh Tân – Huế | 10h00 | 1,300 | |
Huế – Quy Nhơn | 500 | 11h00 | 5,250 |
Huế – Nha Trang | 700 | 16h00 | 7,350 |
Huế – Đà Lạt | 880 | 19h00 | 9,250 |
Huế – Mũi Né | 900 | 19h00 | 9,450 |
Huế – Sài Gòn | 1000 | 21h00 | 10,500 |
Huế – Tam Kỳ | 170 | 4h00 | 1,800 |
Huế – TP Đồng Hới – Huế | 420 | 2N1Đ | 3,500 |
Huế – Động Phong Nha – Huế | 440 | 2N1Đ | 3,400 |
Huế – Động Thiên Đường – Huế | 520 | 2N1Đ | 3,900 |
Huế – Buôn Mê Thuột – Huế | 1400 | 2N1Đ | 10,100 |
Thuê xe du lịch 7 chỗ tại Hội An | |||
Hội An – Lăng Cô | 950 | ||
Hội An – Lăng Cô – Hội An | 170 | 10h00 | 1,700 |
Hội An – Laguna | 1,300 | ||
Hội An – Vedana | 1,300 | ||
Hội An – Tp. Huế | 03h00 | 1,600 | |
Hội An – Tham quan Huế – Hội An | 340 | 1400 | 2,400 |
Hội An – Anna Mandara | 160 | 04h00 | 1,700 |
Hội An – Mẹ La Vang | 200 | 05h00 | 2,100 |
Hội An – thị xã Quảng Trị | 200 | 05h00 | 2,100 |
Hội An – Tp. Đông Hà | 220 | 05h30 | 2,300 |
Hội An – Tp. Đồng Hới | 310 | 07h00 | 3,300 |
Hội An – Tam Kỳ | 01h30 | 800 | |
Hội An – Tam Kỳ – Hội An | 150 | 08h00 | 1,600 |
Hội An – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 170 | 10h00 | 1,800 |
Hội An – Quy Nhơn | 390 | 08h00 | 4,100 |
Hội An – Nha Trang | 600 | 13h00 | 6,300 |
Hội An – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 8,200 |
Hội An – Mũi Né | 780 | 16h00 | 8,200 |
Hội An – TP Đồng Hới – Hội An | 700 | 2N1Đ | 5,200 |
Hội An – Động Phong Nha -Hội An | 720 | 2N1Đ | 5,300 |
Hội An – Động Thiên Đường – Hội An | 800 | 2N1Đ | 5,900 |
Hội An – Mộ Bác Giáp – Hội An | 830 | 2N1Đ | 6,100 |
Hội An – Kom Tum – Hội An | 780 | 2N1Đ | 7,800 |
Hội An – Gia Lai – Hội An | 880 | 2N1Đ | 6,500 |
Hội An – Buôn Mê Thuột – Hội An | 1280 | 2N1Đ | 9,300 |
Đvt: 1,000đ
Lưu ý: Giá cho thuê xe du lịch 7 chỗ đã bao gồm:
- Nhiên liệu, lương lái xe, bến bãi tham quan, phí cầu đường
- Bảo hiểm cho hành khách trên xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá thời gian và số km theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu, mời Quý khách xem chi tiết bảng phụ thu
- Các ngày Lễ tết, chủ nhật, ngày cao điểm, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Quý khách thuê xe vào các ngày này, xin liên hệ qua điện thoại 037 670 6789 hoặc email xedanang6789@gmail.com để biết giá chính xác
>> Bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng