Thuê xe theo ngày 7 chỗ Toyota Innova
Bảng giá thuê xe theo ngày 7 chỗ Toyota Innova
Số km phục vụ: 60km/ngày
Số giờ phục vụ: 8h/ngày
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
Tên xe | Đời xe | Màu | Giá xe | Phát sinh giờ | Phát sinh km |
Giá thuê xe tại Huế | |||||
Toyota Innova (Số sàn) | 2009 – 2013 | Bạc | 850 | 60 | 7 |
Toyota Innova (Số sàn) | 2014 – 2016 | Bạc | 900 | 60 | 7 |
Toyota Innova (Số tự động) | 2014 – 2016 | Bạc | 900 | 70 | 7 |
Giá thuê xe tại Đà Nẵng | |||||
Toyota Innova (Số sàn) | 2009 – 2013 | Bạc | 950 | 60 | 7 |
Toyota Innova (Số sàn) | 2014 – 2016 | Bạc | 950 | 60 | 7 |
Toyota Innova (Số tự động) | 2014 – 2016 | Bạc | 950 | 70 | 7 |
Một số hình ảnh của xe 7 chỗ Toyota Innova
LƯU Ý: Bảng giá trên chỉ mang giá trị tham khảo. Xin vui lòng liên hệ trực tiếp theo các thông tin bên dưới để biết chi tiết
Giá thuê xe đã bao gồm:
- Nhiên liệu, phí cầu đường, phí thu về xe tại bến bãi tham quan, lương lái xe
- Bảo hiểm cho hành khách trên xe
- Nếu Quý khách thuê xe sử dụng vượt quá km và thời gian theo hợp đồng đã cam kết thì sẽ bị tính phụ thu, xin vui lòng xem chi tiết tại bảng phụ thu
- Vào các ngày Lễ, tết, ngày cao điểm, ngày cuối tuần, giá có thể tăng mà không thông báo trước. Quý khách dùng xe vào các ngày này, xin liên hệ qua email, điện thoại để biết giá chính xác.