Bảng giá thuê xe du lịch tại Đà Nẵng – Cho thuê xe 4 chỗ đến 45 chỗ Đà Nẵng

Kha Trần xin giới thiệu bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng để Quý khách thuận tiện trong việc tra cứu chi phí thuê xe du lịch 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ, 29 chỗ, 35 chỗ, 45 chỗ. Bảng giá bao gồm các lộ trình:

  • Thuê xe Đà Nẵng đi Lăng Cô, Vedana, Laguna resort, xe Đà Nẵng đi La Vang,…
  • Thuê xe Đà Nẵng đi Hội An, Huế, Phong Nha – Kẽ Bàng, Nha Trang, Đà Lạt,…

Các hình thức cho thuê xe du lịch:

  • Thuê xe du lịch Đà Nẵng giá rẻ theo ngày
  • Cho thuê xe đi du lịch theo lịch trình có sẵn hoặc theo yêu cầu

Bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Kha Trần qua hotline 037 670 6789 để được chúng tôi tư vấn miễn phí và báo giá chính xác sát với lịch trình riêng của Quý khách tại thời điểm đó.

BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH ĐÀ NẴNG

ĐVT: 1000đ

LỘ TRÌNHKmThời gian  4C 7C 16C 29C 35C 45C
Đà Nẵng - Lăng Cô      650       700      800   1,400     1,900   2,500
Đà Nẵng - Lăng Cô - Đà Nẵng11008h00   1,000    1,150   1,350   2,200     2,850   3,300
Đà Nẵng - Laguna      900    1,100   1,200   1,900     2,500   3,000
Đà Nẵng - Vedana   1,100    1,200   1,300   2,400     3,000   3,500
Đà Nẵng - Tp. Huế12002h30   1,100    1,250   1,450   2,400     3,150   3,600
Đà Nẵng - Tham quan Huế - Đà Nẵng26012;00   1,550    1,850   2,050   2,700     3,600   4,500
Đà Nẵng - Anna Mandara13003h30   1,200    1,350   1,550   2,600     3,400   3,900
Đà Nẵng - Mẹ La Vang18004h30   1,600    1,900   2,150   3,600     4,700   5,400
Đà Nẵng - thị xã Quảng Trị18004h30   1,600    1,900   2,150   3,600     4,700   5,400
Đà Nẵng - Tp. Đông Hà20005h00   1,800    2,100   2,400   4,000     5,200   6,000
Đà Nẵng - Tp. Đồng Hới30007h00   2,800    3,300   3,700   6,000     8,000   9,300
InterContinential - Laguna   1,300    1,500   1,600   2,500     3,000   4,000
Đi đèo Hải Vân (01 chiều) phụ thu      150       200      300      400        600      700
Đà Nẵng - Tam Kỳ7001h30      700       800      900   1,400     1,850   2,100
Đà Nẵng - Tam Kỳ - Đà Nẵng17010h00   1,200    1,400   1,600   2,000     2,500   3,000
Đà Nẵng - KCN Dung Quất - Đà Nẵng30012h00   1,800    2,100   2,400   3,200     3,900   4,500
Đà Nẵng - Quy Nhơn39008h00   3,500    4,100   4,700   7,800   10,000 11,000
Đà Nẵng - Nha Trang60013h00   5,400    6,300   7,200 12,000   15,600 18,000
Đà Nẵng - Đà Lạt78016h00   7,000    8,200   9,350 15,600   20,000 23,500
Đà Nẵng - Mũi Né78016h00   7,000    8,200   9,350 15,600   20,000 23,500
Đà Nẵng - Sài Gòn90019h00   8,100    9,450 10,800   1,800   23,400 27,000
Đà Nẵng - TP Đồng Hới - Đà Nẵng6202N1Đ   4,000    4,600   5,300   6,700     8,500 10,000
Đà Nẵng - Động Phong Nha - Đà Nẵng6402N1Đ   4,200    4,800   5,500   6,900     8,800 10,400
Đà Nẵng - Động Thiên Đường - Đà Nẵng7202N1Đ   4,700    5,300   6,000   7,700     9,900 11,600
Đà Nẵng - Mộ Bác Giáp - Đà Nẵng7502N1Đ   4,800    5,500   6,300   8,000   10,300 12,000
Đà nẵng - Kom Tum - Đà Nẵng7002N1Đ   4,500    5,200   5,900   7,500     9,600 11,300
Đà nẵng -  Gia Lai - Đà Nẵng8002N1Đ   5,100    5,900   6,700   8,500   10,900 12,800
Đà Nẵng - Buôn Mê Thuột - Đà Nẵng12002N1Đ   7,500    8,700   9,900 12,500   16,100 18,800
Đà Nẵng - Hà Tĩnh - Đà Nẵng9003N2Đ   6,000    6,900   7,800   9,800   12,500 14,900
Đà Nẵng - Vinh - Đà Nẵng10003N2Đ   6,600    7,600   8,600 10,800   13,800 16,400
Đà Nẵng - Thanh Hóa - Đà Nẵng13004N3Đ   8,700  10,000 11,300 14,100   18,000 21,500
Đà Nẵng - Hà Nội - Đà Nẵng17004N3Đ 11,100  12,800 14,500 18,100   23,200 27,500
Đà Nẵng - Hải Phòng - Đà Nẵng18004N3Đ 11,700  13,500 15,300 19,100   24,500 29,000
Đà Nẵng - Hạ Long - Đà Nẵng19004N3Đ 11,700  13,600 15,500 19,500   25,200 29,300
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng3803N2Đ   2,700    3,000   3,500   3,800     4,900   6,100
Đà Nẵng – Hội An – Huế - Đà Nẵng5003N2Đ   3,400    3,900   4,400   5,000     6,500   7,900
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà - Đà Nẵng3803N2Đ   2,700    3,000   3,500   3,800     5,000   6,100
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng4804N3Đ   3,500    4,000   4,500   4,800     6,200   7,800
Đà Nẵng – Hội An – Huế - Đà Nẵng6004N3Đ   4,200    4,800   5,400   6,000     7,800   9,600
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà - Đà Nẵng4804N3Đ   3,500    4,000   4,500   4,800     6,200   7,800
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế - Đà Nẵng6504N3Đ   4,500    5,200   5,800   6,500     8,500 10,400
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế - Đà Nẵng6804N3Đ   4,700    5,400   6,000   6,800     8,800 10,800
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng5805N4Đ   4,300    4,900   5,500   5,800     7,500   9,500
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng5805N4Đ   4,300    4,900   5,500   5,800     7,500   9,500
Đà Nẵng – Hội An – Huế - Đà Nẵng7005N4Đ   7,000    5,700   6,400   7,000     9,100 11,300
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế - Đà Nẵng7805N4Đ   5,500    6,300   7,000   7,800   10,100 12,500
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế - Đà Nẵng7505N4Đ   5,300    6,000   6,800   7,500     9,700 12,000
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế - Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng12005N4Đ   8,000    9,200 10,400 12,000   15,600 18,800
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế - Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng12005N4Đ   8,000    9,200 10,400 12,000   15,600 18,800
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế - Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng13006N5Đ   8,800  10,000 11,400 13,000   16,900 20,500
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế - Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng13006N5Đ   8,800  10,000 11,400 13,000   16,900 20,500
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế - Quảng Bình – Thiên Đường - Bác Giáp  – Đà Nẵng15006N5Đ 10,000  11,500 13,000 15,000   19,500 23,500
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế - Quảng Bình – Thiên Đường - Bác Giáp – Đà Nẵng15006N5Đ 10,000  11,500 13,000 15,000   19,500 23,500

Lưu ý: Giá xe đã bao gồm:

  • Nhiên liệu, lương lái xe, bến bãi tham quan, phí cầu đường
  • Bảo hiểm cho hành khách trên xe
  • Nếu xe sử dụng vượt quá thời gian và số km theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu, mời Quý khách xem chi tiết bảng phụ thu 
  • Các ngày Lễ tết, ngày chủ nhật, ngày cao điểm, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu quý khách cần dùng xe vào các ngày này, vui lòng liên hệ qua điện thoại 037 670 6789 hoặc email xedanang6789@gmail.com để biết giá chính xác

Các loại xe model 2016 trở lên cho thuê tại Kha Trần:

  • Xe 4 chỗ: Toyota Vios, Toyota Altis, Chevrolet Cruze, Mazda 3, Mazda CX-5, Audi
  • Xe 7 chỗ: Toyota Innova, Toyota Fortuner
  • Xe 9 chỗ: Ford Dcar Limousine
  • Xe 16 chỗ: Mer Sprinter: 2013 – 2015, Ford Transit
  • Xe 29 chỗ: Isuzu Samco, Hyundai County, Thaco Hyundai
  • Xe 35 chỗ: Isuzu Samco, Thaco Hyundai
  • Xe 45 chỗ: Hyundai Universe, Hyundai Hiclass

Xem thêm:

> Thuê xe du lịch 4 chỗ tại Đà Nẵng

> Thuê xe du lịch 7 chỗ tại Đà Nẵng

> Thuê xe du lịch 16 chỗ tại Đà Nẵng

> Thuê xe du lịch 30 chỗ tại Đà Nẵng

> Thuê xe du lịch 45 chỗ tại Đà Nẵng

GỬI LIÊN HỆ

Đăng lúc 12/11/2016